Có 2 kết quả:
开罚单 kāi fá dān ㄎㄞ ㄈㄚˊ ㄉㄢ • 開罰單 kāi fá dān ㄎㄞ ㄈㄚˊ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to issue an infringement notice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to issue an infringement notice
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0